Rate this article:

Bí quyết lấy điểm cao ở kỳ thi SPI

2025.09.04

SPI là bài thi năng lực được nhiều công ty Nhật sử dụng để sàng lọc ứng viên. Những người đạt điểm cao thường gây ấn tượng tốt về tư duy logic, phân tích, giải quyết vấn đề và sự phù hợp với văn hóa tổ chức.

Bên cạnh việc dành thời gian nghiên cứu ngành, công ty, hãy chuẩn bị kỹ cho phần thi SPI nhé! Tham khảo ngay bí quyết của Mintoku Work sau đây!

Tham gia kỳ thi SPI online

Kinh nghiệm chuẩn bị cho kỳ thi SPI

Dưới đây là một số kinh nghiệm ôn thi SPI từ các ứng viên đã trúng tuyển:

Nghiên cứu về kỳ thi SPI của công ty ứng tuyển

Trên thực tế, dạng câu hỏi và thời gian thực hiện bài thi SPI được thiết kế khác nhau tùy mỗi công ty. Bạn có thể tìm các thông tin này trên website chính thức của doanh nghiệp và lập kế hoạch ôn tập hiệu quả dựa trên các dạng câu hỏi mà công ty thường đưa ra.

Tìm sách tham khảo phù hợp

Hiện nay, có nhiều nguồn thông tin tham khảo để chuẩn bị cho kỳ thi SPI. Nếu bạn đang lo lắng vì không có nhiều thời gian ôn tập, hãy lựa chọn một cuốn sách/website luyện thi phù hợp, thay vì cố gắng tìm nhiều nguồn hướng dẫn, đề thi khác nhau.

Cách ôn luyện này giúp bạn tập trung vào việc rút kinh nghiệm từ lỗi sai và cải thiện trình độ qua thời gian.

Tham khảo một số sách gợi ý dưới đây:

Ngoài ra, bạn có thể truy cập nền tảng làm bài thi thử online trên: 

Phân bổ thời gian hợp lý

Bên cạnh việc luyện đề, hãy cố gắng phân bổ thời gian hợp lý để giải được càng nhiều câu hỏi càng tốt trong khoảng thời gian giới hạn.

Quyết định phân bổ thời gian như thế nào cần dựa trên điểm mạnh, điểm yếu cũng như thời gian trung bình mà bạn dành cho một câu hỏi. Mặt khác, nên tự đặt ra quy tắc đánh dấu và tạm bỏ qua những câu không thể trả lời trong vòng 10 giây, nhằm tối ưu việc làm bài thi.

Những ứng viên thành công là những người giải được nhiều câu hỏi nhất, dù trong bài thi thử hay kỳ thi thực tế.

Quản lý thời gian là điều quan trọng

Làm nhiều đề thi thử/mẫu

Một phương pháp ôn luyện hiệu quả khác là giải nhiều đề thi thử để quen với lượng thời gian cố định cũng như sự áp lực của kỳ thi.

Ngay cả khi kỳ thi diễn ra tại trung tâm khảo thí, kết quả đó có thể được nhiều công ty sử dụng lại. Bạn cũng nên tham gia nhiều kỳ thi SPI tại các công ty khác nhau, thay vì chỉ tập trung vào công ty mà bạn hứng thú nhất. Hãy sử dụng lại kết quả thi đã đạt điểm tốt.

Học thuộc các công thức

Để đạt điểm đánh giá năng lực SPI cao, điều quan trọng là phải ghi nhớ nhiều từ vựng và công thức toán học thường gặp ở các dạng câu hỏi trong đề thi. Việc này sẽ giúp ứng viên xác định nhanh đáp án.

Cố gắng giải được nhiều câu khó

Đạt điểm cao trong kỳ thi SPI không phải là điều dễ dàng. Nó đòi hỏi bạn phải biết cách khắc phục điểm yếu và luôn nâng cao khả năng toán học, ngôn ngữ trong suốt thời gian ôn luyện. 

Khi giải đề thi mẫu, bạn nên ghi chú lại những phần không hiểu, tìm hiểu kỹ đáp án và giải thích đáp án, làm lại những câu mà bạn đã giải sai để rút ra bài học.

Câu hỏi mẫu trong đề thi SPI

Phần đánh giá năng lực

  • Câu hỏi ngôn ngữ

1) 下線部のことばの意味を考え、意味が最もよく合致するものを1つ選びなさい

火を消すこと

 

  1. 火事
  2. 火気
  3. 消火
  4. 発火
  5. 放火

 

答え:C

 

Chọn từ mô tả ý nghĩa chuẩn xác của nội dung được gạch chân bên dưới:

Dập tắt lửa

 

  1. Ngọn lửa
  2. Ngọn lửa
  3. Chữa cháy
  4. Đánh lửa
  5. Đốt phá

 

Đáp án đúng: C

2) つぎの文を読んで各問いに答えなさい

豊かな森林土壌は、小動物や微生物によって粉砕され分解された枯葉や枯枝が堆(タイ)積しており、隙間が多くスポンジ状である。このスポンジ状の土壌は、一時的に雨水をその中にため込むことができる。雨が降ると、土壌表面の枯葉・枯枝が上から落ちてくる雨の勢いを止めるクッションの役割を果たし、水はどんどん土壌に吸収されてゆく。雨がやむと、森林土壌は吸収した水をゆっくりと放出し、その水はやがて河川に供給される。森林がしばしば「緑のダム」と呼ばれるのは、雨水を一時的に貯える機能が、河川の流量の平準化に役立っているからである。

 樹木が水を消費するので、流域に森林があると利用できる水資源が少なくなる、と考える人もいるだろう。確かに、森林が失われると河川の総流量自体は増加する。しかし、大雨のときには洪水になりやすく、雨が降らなければ渇水になりやすく、安定的に水を利用していくことが困難になるのである。

 

(1)森林が多量の雨水をためることができるのはなぜか。

 

  1. 森林には小動物や微生物が多いから
  2. 森林土壌がスポンジ状であるから
  3. 森林の樹木が水を消費するから
  4. 森林から雨水が徐々に河川に流れるから

 

(2)森林が失われるとどうなるか。

 

  1. 河川の総流量が減少する
  2. 大洪水がおこりにくくなる
  3. 渇水になりにくくなる
  4. 安定的な水利用が困難になる

 

答え:(1)B (2)D 

 

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

“Sự màu mỡ của đất rừng được tạo thành từ quá trình động vật nhỏ, vi sinh vật nghiền nát và phân hủy nhiều cành cây, lá khô sau khi chết, rơi rụng trên mặt đất, nên đất có độ xốp đặc biệt, giống như bọt biển.

Loại đất này có thể tạm thời lưu trữ nước mưa bên trong. Khi trời mưa, lá và cành cây rơi trên bề mặt đất đóng vai trò như lớp đệm ngăn chặn lực mưa từ trên trời rơi xuống, khiến nước dễ dàng đi vào trong đất.

Khi mưa tạnh, đất rừng sẽ từ từ giải phóng lượng nước đã hấp thụ, tạo thành dòng chảy vào sông và suối. Đó là lý do rừng thường được ví như “đập xanh” , nhờ khả năng lưu trữ nước mưa tạm thời, giúp cân bằng dòng chảy của sông.

Người ta nghĩ rằng việc có rừng trong lưu vực sẽ làm giảm lượng nước sẵn có vì cây cối hấp thụ nước. Tất nhiên, mất rừng có thể gia tăng tổng lưu lượng nước trên sông. Nhưng mưa lớn dễ gây ra lũ lụt. Mặt khác, khi không có mưa, hạn hán xảy ra, khiến việc đảm bảo nguồn cung cấp nước ổn định trở nên khó khăn.”

(1) Tại sao rừng có thể dự trữ được lượng lớn nước mưa?

 

  1. Có rất nhiều động vật nhỏ và vi sinh vật trong rừng.
  2. Đất rừng có tính xốp.
  3. Cây rừng sử dụng nước.
  4. Nước mưa chảy dần từ rừng vào sông suối.

 

(2) Điều gì xảy ra khi rừng bị mất?

 

  1. Tổng lưu lượng nước sông sẽ giảm.
  2. Lũ lụt lớn ít có khả năng xảy ra hơn.
  3. Hạn hán ít có khả năng xảy ra hơn
  4. Việc sử dụng nguồn nước ổn định trở nên khó khăn

 

Đáp án đúng: (1) B; (2) D

  • Câu hỏi phi ngôn ngữ

1) つぎの文を読んで各問いに答えなさい

 

ある書店で、Pさんは400円の文庫本を4冊と300円の雑誌を1冊、Qさんは600円の文庫本2冊と400円の雑誌2冊を購入しました。

 

(1)Pさんが購入した文庫本はQさんが購入した文庫本より何冊多かったか。

 

  1. 1冊
  2. 2冊
  3. 3冊
  4. 4冊
  5. 5冊

 

(2)Pさんが文庫本の代金として書店に支払った金額はいくらか。

 

  1. 300円
  2. 400円
  3. 600円
  4. 900円
  5. 1000円
  6. 1200円
  7. 1600円
  8. 2000円
  9. AからHのいずれでもない

 

(3)Qさんが書店に支払った代金は総額いくらか。

 

  1. 600円
  2. 800円
  3. 1000円
  4. 1200円
  5. 1400円
  6. 1600円
  7. 1800円
  8. 2000円
  9. 2200円
  10. AからIのいずれでもない

 

答え:(1)B (2)G (3)H 

 

Nghiên cứu tình huống sau và trả lời các câu hỏi:

Tại một hiệu sách, ông P đã mua 4 quyển sách bìa mềm với giá 400 Yên, và 1 tạp chí với giá 300 Yên. Ông Q mua 2 quyển sách bìa mềm với giá 600 Yên và 2 tạp chí với giá 400 Yên.

 

(1) P đã mua nhiều hơn Q bao nhiêu cuốn sách bìa mềm?

 

  1. 1 quyển sách
  2. 2 quyển sách
  3. 3 quyển sách
  4. 4 quyển sách
  5. 5 quyển sách

 

(2) Ông P đã mua các cuốn sách bìa mềm với tổng số tiền là bao nhiêu?

 

  1. 300 Yên
  2. 400 Yên
  3. 600 Yên
  4. 900 Yên
  5. 1.000 Yên
  6. 1.200 Yên
  7. 1.600 Yên
  8. 2.000 Yên
  9. Không có câu trả lời đúng từ A đến H

 

(3) Tổng số tiền ông Q đã trả cho hiệu sách là bao nhiêu?

 

  1. 600 Yên
  2. 800 Yên
  3. 1.000 Yên
  4. 1.200 Yên
  5. 1.400 Yên
  6. 1.600 Yên
  7. 1.800 Yên
  8. 2.000 Yên
  9. 2.200 Yên
  10. Không có câu trả lời đúng nào từ A đến I

 

Đáp án đúng: (1) B; (2) G; (3) H 

2) つぎの説明を読んで、各問いに答えなさい。

 

P、Q、R、S、Tの5人が順番に並んでいる。

I. Rは一番前に並んでいる

II. Rの4人後ろにSが並んでいる

III. PはQのすぐ後ろに並んでいる

(1)Pの位置として考えられるのはどこか。あてはまるものをすべて選びなさい。

(2)Tの位置として考えられるのはどこか。あてはまるものをすべて選びなさい。

答え:(1)前から3番目と4番目 (2)前から2番目と4番目

 

Nghiên cứu tình huống sau và trả lời các câu hỏi: 

 

5 người P, Q, R, S và T được xếp thành một hàng theo thứ tự.

I. R ngồi ở hàng ghế đầu.

II. S cách R 4 người.

III P ngồi ngay sau Q.

(1) P có thể ngồi ở đâu? Chỉ ra tất cả những vị trí phù hợp.

(2) T có thể ngồi ở đâu? Chỉ ra tất cả những vị trí phù hợp.

Đáp án đúng: (1) Thứ 3 và thứ 4 từ trái sang; (2) Thứ 2 và thứ 4 từ trái sang

  • Câu hỏi tiếng Anh

1)  以下の下線部の語と最も意味が近い語を、AからEまでの中から1つ選びなさい。

 

link

 

  1. assist
  2. deliver
  3. stretch
  4. connect
  5. maintain

 

答え:D

 

Chọn từ đồng nghĩa với từ tiếng Anh bên dưới trong số đáp án từ A đến E:

 

link

 

  1. assist
  2. deliver
  3. stretch
  4. connect
  5. maintain

 

Đáp án đúng: D

2) 以下の2文がほぼ同じ意味を表すように、枠内の語群を用いて上の文を下の文に書き換えるとき、指定された2つの枠に入る語を選びなさい。

語群には不要な語も含まれており、各語の使用回数は1回までとする。

 

She said, ”I’ll give you a call if I need some help.”

 

She said (   )( 2 ) (   ) (   ) ( 5 ) (   ) if she needed some help.

 

[a/call/give/me/she/to/would]

 

(2)〔      〕

(5)〔      〕

 

答え:(2) would (5) a

 

Hãy viết lại câu trên thành câu dưới bằng cách sử dụng các từ được cho trong ngoặc để điền vào chỗ trống, sao cho đúng ngữ pháp và giữ nguyên nghĩa ban đầu.

Trong số các từ đã cho, có một số từ không cần thiết và mỗi từ chỉ được sử dụng một lần.

 

She said, ”I’ll give you a call if I need some help.”

 

She said (   )( 2 ) (   ) (   ) ( 5 ) (   ) if she needed some help.

 

[a/call/give/me/she/to/would]

 

(2)〔      〕

(5)〔      〕

Đáp án đúng: (2) would (5) a

Phần đánh giá tính cách

1) 以下の質問はあなたの日常の行動や考えにどの程度あてはまりますか。

最も近い選択肢を1つ選んでください。

 

1  A. 一人で旅行するのが好きだ

  1. 皆で旅行するのが好きだ

A ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ B

2  A. 買い物ではよいと思ったらすぐ買ってしまう

  1. 気に入っても一度店を出て考え直す

A ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ B

3  A. 勝負は時の運だ

    B.勝負は努力の結果だ

A ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ B

4  A. 気が合うのは想像力のある人だ

  1. 気が合うのは実行力のある人だ

A ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ B

5  A. うそも方便である

  1. うそはついてはいけない

A ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ B

〔選択肢〕

 Aに近い

 どちらかといえばAに近い

 どちらかといえばBに近い

 Bに近い

 

実際のパソコン画面上では以下のように表示されます。

 

Những mô tả sau đây giống với suy nghĩ và hành động hàng ngày của bạn ở mức độ nào? Hãy chọn đáp án gần nhất (trên thang điểm):

 

1  A. Tôi thích đi du lịch một mình.

  1. Tôi thích đi du lịch cùng người khác.

A ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ B

2  A. Khi đi mua sắm, tôi sẽ mua ngay món đồ nào đó mà tôi nghĩ là tốt.

  1. Ngay cả khi tôi thích một thứ gì đó, tôi vẫn rời khỏi cửa hàng và suy nghĩ lại.

A ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ B

3  A. Thành công là do may mắn.

  1. Thành công là kết quả của quá trình làm việc chăm chỉ.

A ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ B

4  A. Tôi thích tiếp xúc với người có trí tưởng tượng phong phú.

  1. Tôi thích tiếp xúc với người có năng lực hành động mạnh mẽ.

A ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ B

5  A. Nói dối là một cách hữu ích.

  1. Không nên nói dối.

A ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ B

Trong đó, các lựa chọn câu trả lời bao gồm:

  • Gần A nhất
  • Gần A một chút
  • Gần B nhất
  • Gần B một chút

Bài trắc nghiệm tính cách khi thực hiện online

2) 以下の質問はあなたの日常の行動や考えにどの程度あてはまりますか。

最も近い選択肢を1つ選んでください。

 

1 いろいろなところに出かけるのが好きだ

2 何ごとも継続が大切だ

3 あまり欲がないほうだ

4 立ち直りは早いほうだ

5 新しいものは何でも試してみたい

 

〔選択肢〕

あてはまる

どちらかといえばあてはまる

どちらかといえばあてはまらない

あてはまらない

 

Những mô tả sau đây giống với hành động và suy nghĩ hàng ngày của bạn ở mức độ nào?

Hãy chọn đáp án đúng nhất với bạn trên thang điểm 4.

 

  1. Tôi thích đi đến nhiều nơi khác nhau.
  2. Điều quan trọng là phải tiếp tục làm mọi việc.
  3. Tôi không có nhiều mong muốn.
  4. Tôi hồi phục nhanh chóng.
  5. Tôi thích thử mọi điều mới mẻ.

⚪          ⚪              ⚪        ⚪

Đúng – Gần đúng – Gần sai – Sai

 

Trong đó, các lựa chọn câu trả lời bao gồm:

  • Đúng
  • Gần đúng
  • Gần sai
  • Sai

Lời kết

Mục đích của bài thi SPI nhằm đánh giá khả năng hiểu và trả lời đúng các câu hỏi ngôn ngữ tiếng Nhật, tiếng Anh và toán học. 

Do đó, để đạt điểm cao, bạn nên trau dồi vốn từ ngữ Kanji, tiếng Anh và ghi nhớ nhiều công thức toán. Ngoài ra, hãy trả lời trung thực trong phần đánh giá tính cách.


この記事をシェアする


仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。

日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。

user avatar

Takeshi

user avatar

Ai

user avatar

Daisuke

Arrow up Circle gradient