Rate this article:
2025.08.31
Tiếp nối bài tổng hợp từ vựng tiếng Nhật để ôn thi chứng chỉ Kaigo lần trước, bài viết này cung cấp các từ vựng về trợ cấp/phúc lợi, xử lý sự cố, tư thế bệnh nhân, chất dinh dưỡng,…
Đây không chỉ là những từ vựng thường gặp trong bài thi mà còn thường được các nhân viên sử dụng trong hoạt động chăm sóc bệnh nhân hàng ngày.
Cùng Mintoku Work tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Dịch vụ chăm sóc tại nhà ở Nhật
Từ vựng về trợ cấp/phúc lợi
Kanji | Hiragana | Dịch nghĩa |
社会保障 | しゃかいほしょう | An sinh xã hội |
地域福祉 | ちいきふくし | Phúc lợi khu vực |
社会福祉 | しゃかいふくし | Phúc lợi xã hội |
障害者福祉 | しょうがいしゃふくし | Phúc lợi cho người khuyết tật |
金銭給付 (= 現金給付) | きんせんきゅうふ (= げんきんきゅうふ) | Trợ cấp tiền mặt |
現物給付 | げんぶつきゅうふ | Trợ cấp bằng hiện vật |
保険 | ほけん | Bảo hiểm |
民間保険 | みんかんほけん | Bảo hiểm tư nhân |
医療保険 | いりょうほけん | Bảo hiểm y tế |
介護保険 | かいごほけん | Bảo hiểm chăm sóc |
雇用保険 | こようほけん | Bảo hiểm lao động |
労働者災害補償保険 | ろうどうしゃさいがいほしょうほけん | Bảo hiểm bồi thường tai nạn lao động |
年金保険 | ねんきんほけん | Bảo hiểm lương hưu |
社会保険 | しゃかいほけん | Bảo hiểm xã hội |
公的扶助 | こうてきふじょ | Viện trợ chính phủ |
社会手当 | Trợ cấp xã hội | |
住宅改修 | じゅうたくかいしゅう | Cải thiện nhà ở |
被保険者 | ひほけんしゃ | Người tham gia bảo hiểm |
保険者 | ほけんしゃ | Nơi quản lý bảo hiểm / người bảo hiểm |
社会福祉法人 | しゃかいふくしほうじん | Pháp nhân phúc lợi xã hội |
Người già được hưởng nhiều chính sách phúc lợi từ chính phủ
Từ vựng về xử lý sự cố
Kanji | Hiragana | Dịch nghĩa |
ケアマネジメント | Quản lý rủi ro | |
事故 | じこ = アクシデント | Sự cố/tai nạn |
事故報告書 | Báo cáo tai nạn | |
転倒 | てんとう | Té ngã |
転落 | てんらく | Rơi ngã |
褥疮 = 床ずれ | じょくそう = とこずれ | Loét do tì đè (loét do nằm lâu) |
臥床 = 寝たきり状態 | がしょう= ねた きり じょうたい | Nằm liệt giường |
筋肉減少症 | きんにく げんしょう しょう = サルコペニア | Yếu/mất cơ |
心不全 | しんふぜん | Suy tim |
心臓機能障害 | しんぞう きのうしょうがい | Rối loạn chức năng tim |
舌苔 | ぜったい | Rêu lưỡi (tưa lưỡi) |
誤飲 | ごいん | Nuốt nhầm |
誤嚥 | ごえん | Rối loạn nuốt |
精神的なストレス | Căng thẳng tinh thần | |
抑うつ | Trầm cảm | |
呼吸困難 | こきゅうこんなん | Khó thở |
息切れ何不足 | いきぎれ なに ふそく | Hụt hơi |
舌炎 | ぜつえん | Viêm lưỡi |
鼻炎 | びえん | Viêm mũi |
鼻血 | はなぢ | Chảy máu mũi |
鼻づまり | はなづまり | Nghẹt mũi |
痰 | たん | Đờm |
咳 | せき | Ho |
観念奔逸 | かんねん ほん いつ | Suy nghĩ lan man |
統合失調症 | とうごう しっちょう しょう | Bệnh tâm thần phân liệt |
強迫症 | Chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế | |
認知症 | Bệnh mất trí nhớ nhẹ (Dementia) | |
アルツハイマー型認知症 | Chứng mất trí nhớ ở người già loại Alzheimer (dementia of the Alzheimer’s type) | |
廃用症候群 | はいよう しょうこうぐん | Hội chứng không vận động (disuse syndrome) |
幻覚 | げんかく | Ảo giác |
強迫行為 | きょうはく こうい | Cưỡng bức hành vi |
振るえ | ふるえ | Run |
不眠 | Mất ngủ | |
ヒヤリハット | Cận nguy (suýt thành sự cố) |
Từ vựng về các tư thế của bệnh nhân
Kanji | Hiragana | Dịch nghĩa |
ボディメカニクス | Cơ học cơ thể | |
立位 | りつい | Tư thế đứng |
腹臥位 | ふくがい | Tư thế nằm sấp |
セミファーラー | Tư thế nẳm ngửa 15 ~ 30 độ | |
半座位 | はんざい = ファーラー位 | Tư thế nửa nằm nửa ngồi |
側臥位 | そくがい | Tư thế nằm nghiêng |
仰臥位 = 背臥位 | ぎょうがい = はいがい | Tư thế nằm ngửa |
端座位 | たんざい | Tư thế ngồi thả chân xuống |
起座位 | きざい | Tư thế ngồi tựa hoặc úp mặt trên bàn / gối |
椅座位 | いざい | Tư thế ngồi |
体位変換 | たいいへんかん | Thay đổi tư thế |
両下肢は伸ばす | Duỗi thẳng cả hai chân | |
肩と膝を同時に倒す | Cong vai và đầu gối cùng một lúc | |
重心 | じゅうしん | Trọng tâm |
支持基底面 | しじきていめん | Diện tích đứng hỗ trợ |
Từ vựng về chất dinh dưỡng
Kanji | Hiragana | Dịch nghĩa |
栄養素 | えいようそ | Chất dinh dưỡng |
栄養改善 | えいようかいぜん | Cải thiện dinh dưỡng |
経口補水液 | けいこうほすいえき | Dung dịch bù nước bằng miệng |
脂質 | ししつ | Lipid chất béo |
脂溶性ビタミン | しようせいビタミン | Vitamin tan trong chất béo |
水溶性ビタミン | すいようせいビタミン | Vitamin tan trong nước |
ミネラル | みねらる | Khoáng chất |
食物繊維 | しょくもつせんい | Chất xơ |
タンパク質 | Chất đạm | |
炭水化物 = 糖質 | たんすいかぶつ = とうしつ | Carbohydrate (carb, glucid hay chất đường bột) |
Năm chất dinh dưỡng chính
Từ vựng chuyên ngành khác
Kanji | Hiragana | Dịch nghĩa |
ワークライフバランス | Cân bằng giữa công việc và cuộc sống | |
社会資源 | しゃかいしげん | Nguồn lực xã hội |
共生社会 | きょうせいしゃかい | Xã hội cộng sinh |
ライフサイクル | Vòng đời | |
生活歴 | せいかつれき=ライフヒストリー | Lịch sử cuộc đời |
個人情報 | こじんじょうほう | Thông tin cá nhân |
ユニバーサルデザイン | Thiết kế toàn cầu | |
高齢化社会 | こうれいかしゃかい | Già hoá dân số / xã hội lão hoá (tỷ lệ người già chiếm 7%) |
高齢社会 | こうれいしゃかい | Xã hội già hoá (tỷ lệ người già chiếm 14%) |
超高齢社会 | ちょうこうれいしゃかい | Xã hội dân số siêu già (tỷ lệ người già chiếm 21%) |
高齢化 | こうれいか | Sự lão hoá |
合計特殊出生率 | ごうけいとくしゅしゅっしょうりつ | Tổng tỷ lệ sinh đặc biệt |
少子化 | しょうしか | Giảm tỷ lệ sinh |
過疎化 | かそか | Giảm dân số |
健康寿命 | けんこうじゅみょう | Tuổi thọ sống khoẻ |
平均寿命 | へいきんじゅみょう | Tuổi thọ trung bình |
世帯 | せいたい | Hộ gia đình |
単身世帯 | たんしんせたい | Hộ gia đình đơn lẻ |
核家族 | かくかぞく | Gia đình hạt nhân |
後期高齢者 | こうきこうれいしゃ | Người cao tuổi 75 tuổi trở lên |
応益負担 | Gánh nặng ứng với lợi ích | |
応能負担 | Gánh nặng ứng với năng lực | |
クーリングオフ | Quyền hủy hợp đồng trong thời gian cân nhắc | |
背景因子 | はいけいいんし | Yếu tố bối cảnh |
個人因子 | こじんいんし | Yếu tố cá nhân |
環境因子 | かんきょういんし | Yếu tố môi trường |
ボランティア | Tình nguyện viên | |
利用者 | りようしゃ | Người sử dụng |
申し立て | もうしたて | Đăng ký |
市町村 | しちょうそん | Thành phố / thị trấn / làng |
不服 | ふふく | Phàn nàn / không hài lòng |
措置 | そち | Biện pháp |
所得 | しょとく | Thu nhập |
従来型 = 多床室 | じゅうらいがた = た とこ しつ | Phòng thông thường (phòng nhiều giường) |
多職種連携 | たしょくしゅれんけい | Hợp tác đa ngành |
対人関係 | たいじんかんけい | Mối quan hệ giữa người với người |
消費期限 | しょうひきげん | Hạn sử dụng |
賞味期限 | しょうみきげん | Hạn sử dụng tốt nhất |
生活動線 | せいかつどうせん | Đường ( lối ) di chuyển |
引き戸 | ひきど | Cửa trượt |
開き戸 | ひらきど | Cửa mở |
介護老人福祉施設 | かいご ろうじん ふくし しせつ | Viện dưỡng lão dành cho người cao tuổi |
介護計画 | かいご けいかく | Kế hoạch chăm sóc điều dưỡng |
訪問介護計画書 | ほうもん かいご けいかくしょ | Kế hoạch chăm sóc tại nhà |
通所介護計画書 | とおり ところ かいご けいかくしょ | Kế hoạch chăm sóc ban ngày |
支援計画書 | しえん けいかくしょ | Kế hoạch hỗ trợ |
プライベート空間 | Không gian riêng tư |
Lời kết
Trên đây là tổng hợp toàn bộ các từ vựng chuyên ngành Kaigo thường gặp trong kỳ thi chứng chỉ Kaigo quốc gia. Các từ vựng này sẽ phức tạp hơn so với những từ các bạn gặp trong bài thi đánh giá kỹ năng cụ thể.
Vì vậy, hãy lưu ý ôn tập kỹ nhé!
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Takeshi
Ai
Daisuke