Rate this article:

Cách trả lời phỏng vấn chuyển việc ở Nhật

2024.07.31

Trước đây, hệ thống làm việc trọn đời rất phổ biến ở Nhật Bản. Nhiều người có thể làm việc tại một công ty duy nhất từ lúc ra trường cho đến khi nghỉ hưu. Tuy nhiên, khi môi trường kinh doanh trở nên toàn cầu hóa hơn, việc tuyển dụng nhân viên có kỹ năng phù hợp mới là mối ưu tiên hàng đầu của công ty.

Do đó, đừng quá lo lắng, nếu đây là lần đầu bạn chuyển việc tại Nhật. Chỉ cần chuẩn bị cách trả lời phỏng vấn chuyển việc thuyết phục, bạn sẽ có tỷ lệ thành công cao.

phong-van-chuyen-viec-o-nhat

Buổi phỏng vấn chuyển việc ở Nhật

Cần chuẩn bị gì trước ngày phỏng vấn chuyển việc ở Nhật?

Kiểm tra thời gian và địa điểm phỏng vấn

Đến muộn là điều tuyệt đối nên tránh trong bất kỳ cuộc phỏng vấn chuyển việc ở Nhật. Do đó, trước ngày đi phỏng vấn, bạn hãy kiểm tra lại thời gian và địa điểm lần nữa. Đừng quên xem trước tuyến đường từ nhà ga gần nhất đến công ty, và tính toán xem bạn sẽ mất bao lâu để đến đó. 

Lưu ý: Nên cố gắng đến nơi phỏng vấn sớm, từ 15 – 20 phút, để tạo ấn tượng tốt nhé!

Chuẩn bị quần áo để mặc trong buổi phỏng vấn

Nếu bạn đang chuyển việc, thì chắc hẳn, đây không phải buổi phỏng vấn đầu tiên của bạn. Vì vậy, Mintoku Work sẽ không hướng dẫn quá nhiều về cách ăn mặc đến phỏng vấn chuyển việc ở Nhật. 

Tuy nhiên, dưới đây là một số lưu ý quan trọng cần nhớ:

Về trang phục

  • Tránh ăn mặc lòe loẹt (vest hoặc trang phục công sở là phù hợp nhất)
  • Phụ nữ nên trang điểm nhẹ nhàng và búi tóc gọn gàng 
  • Ủi/là quần áo thẳng trước khi mặc
  • Giữ vẻ ngoài sạch sẽ từ đầu đến chân
  • Không nên mang quá nhiều phụ kiện (như nhẫn, vòng tay, dây chuyền,…)

Về những thứ cần mang theo

Ngoài ra, chuẩn bị những tài liệu và vật dụng bên dưới, khi đến buổi phỏng vấn chuyển việc ở Nhật, có thể hữu ích cho bạn:

  • Bản sao sơ yếu lý lịch (CV)
  • Túi đựng tài liệu
  • Bút viết
  • Sổ tay
  • Đồng hồ
  • Khăn tay
  • Khẩu trang
  • Tiền mặt

Chuẩn bị cách trả lời phỏng vấn chuyển việc

Khi chuẩn bị cho buổi phỏng vấn chuyển việc ở Nhật, hầu hết chúng ta đều sẽ nghĩ đến việc tham khảo các câu hỏi và câu trả lời mẫu trên mạng. Mặc dù, đây là cách hay, nhưng bạn cũng không nên chủ quan, mà bỏ qua 3 bước sau đây:

Nghiên cứu ngành và công ty

Những câu hỏi như vì sao bạn ứng tuyển vào vị trí này, vì sao bạn muốn làm việc trong ngành/công ty này,… thường dễ khiến ứng viên chuyển việc cảm thấy bối rối, vì họ chưa có nhiều kinh nghiệm. 

Do đó, việc tìm hiểu trước về ngành, công ty,… sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt hơn. Nhà tuyển dụng sẽ thấy được bạn là người ham học hỏi, có sự chuẩn bị chu đáo, và thật sự đam mê với công việc – một trong những lý do chuyển việc khi phỏng vấn quan trọng.

Bạn nên thường xuyên đọc sách, cập nhật tin tức, theo dõi trang web công ty và sử dụng thử sản phẩm/dịch vụ công ty (nếu có điều kiện), để mở rộng kiến thức nhé!

Phân tích bản thân

Hãy suy nghĩ về quá trình làm việc của bạn kể từ ngày đầu tiên đi làm, và phân tích những thành công/thất bại, cũng như tìm ra điều mà bạn cho là quan trọng để có cách trả lời phỏng vấn khi chuyển việc thuyết phục.

Nó sẽ giúp ích bạn rất nhiều, trước những câu hỏi của nhà tuyển dụng, liên quan đến tính cách, hoặc khả năng xử lý vấn đề.

Những câu hỏi phỏng vấn chuyển việc ở Nhật điển hình nhất của dạng này là điểm mạnh/yếu của bạn là gì? bạn đã từng gặp thất bại nào trong quá khứ chưa? Bạn rút ra bài học gì từ trải nghiệm đó?

Kiểm tra lại thông tin trên Entry Sheet

Bạn nên kiểm tra lại thông tin trên Entry Sheet (sơ yếu lý lịch), để đưa ra câu trả lời nhất quán với những gì đã viết, vào buổi phỏng vấn.

Mặt khác, đa phần nhà tuyển dụng sẽ nhìn vào Entry Sheet để đặt các câu hỏi liên quan đến kỹ năng, kinh nghiệm trước đây. Do đó, hãy chuẩn bị một vài số liệu, thể hiện kết quả nổi bật trong công việc của bạn, để gây ấn tượng nhé!

phong-van-chuyen-viec-entry-sheet

Kiểm tra Entry Sheet trước buổi phỏng vấn chuyển việc ở Nhật

Mẫu trả lời các câu hỏi phỏng vấn chuyển việc ở Nhật

Giới thiệu bản thân

Đối với câu hỏi kinh điển đầu tiên này, cách trả lời phỏng vấn khi chuyển việc tốt nhất là nhấn mạnh đến kỹ năng, thành tích nổi bật và thể hiện mong muốn được làm việc tại công ty, cũng như sự đam mê với nghề.

Ví dụ câu trả lời (đối với ngành sản xuất)

はじめまして、[Tên của bạn]と申します。本日は、面接の機会をいただき、誠にありがとうございます。

私はベトナムの[Tên công ty cũ]で、[Số năm]年間、製造ラインの機械オペレーターとして働いてまいりました。主な業務は、機械の操作と、製品の品質検査です。常に安全第一を心がけ、正確で丁寧な作業をすることで、[Số năm]年間無事故で業務を遂行しました。また、5S活動にも積極的に参加し、作業効率の改善に努めました。

日本のものづくりの品質の高さに憧れており、ぜひその一員になりたいと考えております。私の強みである集中力と責任感の強さを活かして、貴社の生産活動に貢献できると確信しております。

どうぞよろしくお願いいたします。

Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Chân thành cảm ơn quý công ty đã cho tôi cơ hội phỏng vấn ngày hôm nay.

Tôi đã làm việc với tư cách là người vận hành máy móc trên dây chuyền sản xuất tại [Tên công ty cũ] ở Việt Nam trong [Số năm]. Nhiệm vụ chính của tôi là vận hành máy và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Tôi luôn đặt an toàn lên hàng đầu, thực hiện công việc một cách chính xác và cẩn thận, nhờ đó đã hoàn thành công việc trong [Số năm] mà không xảy ra tai nạn nào. Ngoài ra, tôi cũng tích cực tham gia các hoạt động 5S và nỗ lực cải thiện hiệu suất công việc.

Tôi luôn ngưỡng mộ chất lượng sản phẩm đỉnh cao của ngành sản xuất Nhật Bản và rất muốn trở thành một phần trong đó. Tôi tin rằng mình có thể vận dụng điểm mạnh là khả năng tập trung và tinh thần trách nhiệm cao để cống hiến cho hoạt động sản xuất của quý công ty.

Rất mong nhận được sự giúp đỡ. Xin cảm ơn.

Ví dụ câu trả lời (đối với ngành thực phẩm)

はじめまして、[Tên của bạn]と申します。本日は、面接の機会をいただき、誠にありがとうございます。

前職は、ベトナムの[Tên công ty cũ]という食品会社で、[Số năm]年間、品質管理の仕事を担当しておりました。主な業務は、HACCPに基づいた衛生管理、製造工程のチェック、そして製品の最終検査です。特に、衛生基準の見直しを提案し、不良品率を[Con số cụ thể, ví dụ: 5%]削減した経験がございます。

貴社の「安全・安心」を第一に考えた製品づくりに深く共感しております。前職で培った品質管理の知識と経験を活かし、貴社のさらなる品質向上に貢献したいと考えております。

どうぞよろしくお願いいたします。

Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Chân thành cảm ơn quý công ty đã cho tôi cơ hội phỏng vấn ngày hôm nay.

Tại công ty cũ là [Tên công ty cũ], một công ty thực phẩm ở Việt Nam, tôi đã phụ trách công việc quản lý chất lượng trong [Số năm]. Nhiệm vụ chính của tôi là quản lý vệ sinh dựa trên tiêu chuẩn HACCP, kiểm tra quy trình sản xuất và kiểm tra thành phẩm cuối cùng. Đặc biệt, tôi đã có kinh nghiệm đề xuất xem xét lại tiêu chuẩn vệ sinh, qua đó giảm tỷ lệ hàng lỗi xuống [Con số cụ thể, ví dụ: 5%].

Tôi vô cùng đồng cảm với triết lý sản xuất sản phẩm luôn đặt “An toàn – An tâm” lên hàng đầu của quý công ty. Tôi mong muốn vận dụng kiến thức và kinh nghiệm về quản lý chất lượng đã trau dồi ở công việc trước để đóng góp vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm hơn nữa cho quý công ty.

Rất mong nhận được sự giúp đỡ. Xin cảm ơn.

Ví dụ câu trả lời (đối với ngành nhà hàng)

はじめまして、[Tên của bạn]と申します。本日は、面接の機会をいただき、誠にありがとうございます。

前職では、[Tên nhà hàng cũ]で[Số năm]年間、ホールスタッフとして勤務しました。お客様のご案内、オーダー対応、配膳といった接客業務全般を担当しておりました。常に笑顔を心がけ、お客様が快適に過ごせるような雰囲気作りを意識して働きました。その結果、リピーターのお客様からお褒めの言葉をいただくことも多かったです。

飲食の仕事が大好きで、特にお客様の「美味しかった」という言葉にやりがいを感じます。貴店の活気ある雰囲気とこだわりのメニューに惹かれ、ぜひここで働きたいと思いました。チームの一員として、明るく元気に働き、お店のファンを一人でも多く増やせるよう貢献したいです。

どうぞよろしくお願いいたします。

Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Chân thành cảm ơn quý công ty đã cho tôi cơ hội phỏng vấn ngày hôm nay.

Tại công việc trước, tôi đã làm nhân viên phục vụ tại [Tên nhà hàng cũ] trong [Số năm]. Tôi phụ trách toàn bộ nghiệp vụ tiếp khách như hướng dẫn khách, nhận gọi món và phục vụ đồ ăn. Tôi luôn tâm niệm phải giữ nụ cười và làm việc với ý thức tạo ra một không gian thoải mái cho khách hàng. Kết quả là tôi thường nhận được lời khen từ những khách hàng quay lại quán.

Tôi rất yêu thích công việc trong ngành ăn uống, và đặc biệt cảm thấy xứng đáng khi nghe khách hàng nói “Ngon quá”. Tôi bị thu hút bởi không khí sôi động và thực đơn đặc sắc của quý nhà hàng, và rất muốn được làm việc tại đây. Với tư cách là một thành viên của nhóm, tôi muốn làm việc một cách vui vẻ, năng động và cống hiến để có thể giúp quán có thêm dù chỉ một khách hàng thân thiết.

Rất mong nhận được sự giúp đỡ. Xin cảm ơn.

Ví dụ câu trả lời (đối với ngành khách sạn)

はじめまして、[Tên của bạn]と申します。本日は、面接の機会をいただき、誠にありがとうございます。

私はこれまで[Số năm]年間、ベトナムの[Tên khách sạn cũ]でフロントスタッフとして勤務してまいりました。チェックイン・チェックアウト業務をはじめ、予約管理、そして様々なお客様からのお問い合わせ対応など、幅広い業務を経験しました。特に、語学力を活かし、海外からのお客様にもスムーズなご案内をすることで、顧客満足度のアンケートで高い評価をいただいたことがございます。

貴ホテルの、お客様一人ひとりに寄り添った温かい「おもてなし」に大変魅力を感じております。私のコミュニケーション能力と臨機応変な対応力を活かして、お客様に最高の滞在体験を提供し、貴ホテルに貢献していきたいです。

どうぞよろしくお願いいたします。

Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Chân thành cảm ơn quý công ty đã cho tôi cơ hội phỏng vấn ngày hôm nay.

Cho đến nay, tôi đã làm việc tại vị trí nhân viên lễ tân tại [Tên khách sạn cũ] ở Việt Nam trong [Số năm]. Tôi đã trải qua nhiều nghiệp vụ đa dạng, từ check-in/check-out, quản lý đặt phòng, cho đến việc giải đáp các thắc mắc đa dạng từ khách hàng. Đặc biệt, nhờ vận dụng khả năng ngôn ngữ, tôi đã có thể hướng dẫn khách hàng nước ngoài một cách suôn sẻ và nhận được đánh giá cao trong các khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng.

Tôi cảm thấy vô cùng thu hút bởi tinh thần “Omotenashi” nồng hậu, luôn tận tình với từng khách hàng của quý khách sạn. Tôi mong muốn vận dụng khả năng giao tiếp và năng lực xử lý tình huống linh hoạt của mình để mang đến cho khách hàng những trải nghiệm lưu trú tuyệt vời nhất và cống hiến cho quý khách sạn.

Rất mong nhận được sự giúp đỡ. Xin cảm ơn.

Lý do chuyển việc khi phỏng vấn

Lý do chuyển việc khi phỏng vấn rất quan trọng, vì vừa thể hiện thái độ của bạn đối với công việc, vừa cho thấy những giá trị ưu tiên tìm kiếm trong sự nghiệp.

Đối với câu hỏi này, hãy giữ tinh thần tích cực. Cách trả lời phỏng vấn khi chuyển việc dạng câu hỏi này là ngắn gọn, đúng trọng tâm và chân thành.

Ví dụ câu trả lời 1 (muốn thử thách bản thân):

転職の軸は、新たな挑戦を追求することです。これまでの経験を活かしつつ、新しい環境や業界での経験を積みたいと考えて御社に応募しました。自己研鑽や自己啓発に積極的に取り組んできており、新たなスキルを習得し、新しい視点を持つことに興味があります。また、SDGsへの先進的な取り組みをされている御社に魅力を感じており、そのような企業理念を持つ御社に貢献したいと考えています。

Động lực chính khiến tôi muốn thay đổi công việc là theo đuổi những thách thức mới. Tôi ứng tuyển vào công ty anh/chị, vì tôi muốn tận dụng những kinh nghiệm đã có để phát triển trong môi trường và ngành nghề mới.

Tôi rất quan tâm đến việc tự học kỹ năng mới, mở rộng vốn hiểu biết và phát triển bản thân. Ngoài ra, tôi rất ấn tượng trước mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của công ty, và muốn đóng góp cho một công ty có triết lý kinh doanh như vậy.

Ví dụ câu trả lời 2 (cân bằng cuộc sống):

私の転職の軸は、バランスの取れたライフスタイルと職務満足度の向上です。以前の職場では、長時間労働が主流であったため、ワークライフバランスに課題を感じていました。御社はフレキシブルな労働環境やサポートがあり、自分の時間を大切にしながら、仕事に全力を注ぐことができる環境に魅かれました。

Tôi muốn chuyển việc để cân bằng lại cuộc sống và cải thiện sự thỏa mãn trong công việc. Ở công ty cũ, thời gian làm việc kéo dài đã trở thành văn hóa, nên tôi cảm thấy rất khó để cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Tôi rất thích phong cách làm việc linh hoạt và sự hỗ trợ của công ty anh chị. Tôi nghĩ rằng mình có thể tiết kiệm thời gian và tập trung hoàn toàn vào chất lượng công việc.

Ví dụ câu trả lời 3 (tận dụng kiến thức, kỹ năng):

自分の専門知識やスキルを活かして、より大きな影響を持つ仕事に関与することを転職の軸として考えています。以前の職務で培ったスキルと経験を活用し、リーダーシップを発揮して組織やプロジェクトに価値を提供したいと考えています。また、チームと協力し、共に成長し、目標を達成することが重要だと思っています。

Tôi muốn sử dụng kiến ​​thức và kỹ năng chuyên môn của mình để tham gia vào những dự án lớn. Tôi muốn được tận dụng những kỹ năng và kinh nghiệm trước đây để lãnh đạo và tạo ra giá trị cho tổ chức, cũng như dự án.

Tôi tự tin vào khả năng làm việc nhóm của mình, và có thể cùng đồng đội phát triển, đạt được mục tiêu.

Bạn nghĩ ngành này trong tương lai sẽ phát triển như thế nào?

Một cái nhìn tổng quan về ngành cho thấy sự hiểu biết, khả năng phỏng đoán tương lai và cả thái độ của bạn. Đây là một trong những câu hỏi phỏng vấn chuyển việc ở Nhật khó nhất nếu không có sự chuẩn bị, hoặc không có đủ kiến thức về ngành mà bạn đang làm việc.

Ví dụ câu trả lời (đối với ngành sản xuất)

はい。日本の製造業は、人手不足や国際競争といった課題に直面する中で、今後はAIやロボットを活用した「工場の自動化」や「DX(デジタルトランスフォーメーション)」がさらに進むと考えています。これにより、生産性を向上させるとともに、より付加価値の高い製品を生み出すことが重要になると思います。

私は、新しい技術や知識を積極的に学び、日本の高品質な「ものづくり」の一員として、現場の改善や生産性の向上に貢献していきたいです。

Vâng ạ. Tôi nghĩ rằng ngành sản xuất của Nhật Bản, trong bối cảnh đối mặt với những thách thức như thiếu hụt nhân lực và cạnh tranh quốc tế, sẽ ngày càng đẩy mạnh “tự động hóa nhà máy” và “chuyển đổi số (DX)” bằng cách sử dụng AI và robot. Nhờ đó, tôi cho rằng việc tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn song song với việc nâng cao năng suất sẽ trở nên quan trọng.

Tôi muốn tích cực học hỏi các kiến thức và công nghệ mới, và với tư cách là một thành viên của ngành “monozukuri” (sản xuất chế tạo) chất lượng cao của Nhật Bản, tôi mong muốn được cống hiến cho việc cải tiến tại nơi làm việc và nâng cao năng suất.

Ví dụ câu trả lời (đối với ngành thực phẩm)

はい。これからの食品業界は、ただ美味しいだけでなく、「健康志向」や「環境への配慮」がますます重要になると考えています。例えば、プラントベースフードや、サステナブルな原料を使った商品への関心が高まっていくと思います。

そのような変化の中で、私は「食の安全」を第一に、お客様の新しいニーズに応えられるような、高品質な商品作りに貢献していきたいです。

Vâng ạ. Tôi cho rằng ngành thực phẩm trong tương lai sẽ không chỉ đơn thuần là ngon, mà các yếu tố như “xu hướng sức khỏe” và “thân thiện với môi trường” sẽ ngày càng trở nên quan trọng. Ví dụ, sự quan tâm đến các sản phẩm có nguồn gốc thực vật hoặc sử dụng nguyên liệu bền vững sẽ ngày càng tăng cao.

Trong bối cảnh thay đổi đó, tôi muốn đặt “an toàn thực phẩm” lên hàng đầu và cống hiến cho việc tạo ra những sản phẩm chất lượng cao, có thể đáp ứng được những nhu cầu mới của khách hàng.

Ví dụ câu trả lời (đối với ngành nhà hàng)

はい。ライフスタイルの変化により、デリバリーやテイクアウトのような手軽な食事のニーズは続く一方、外食では「そこでしか味わえない特別な体験」を求めるお客様が増えると思います。お店独自の雰囲気やストーリー、そして心のこもった接客が、お客様を惹きつける鍵になると考えています。

私も、温かい接客を通して、お客様に「美味しかった、また来たい」と感じていただけるようなお店作りの一員として貢献したいです。

Vâng ạ. Do sự thay đổi trong lối sống, tôi nghĩ rằng nhu cầu về các bữa ăn tiện lợi như giao hàng và mang đi sẽ tiếp tục phát triển, nhưng mặt khác, số lượng khách hàng tìm kiếm “trải nghiệm đặc biệt chỉ có thể có được tại nhà hàng” khi đi ăn ngoài cũng sẽ tăng lên. Tôi tin rằng không gian và câu chuyện độc đáo của quán, cùng với dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm sẽ là chìa khóa để thu hút thực khách.

Bản thân tôi cũng muốn thông qua việc phục vụ nồng hậu, đóng góp với tư cách là một thành viên trong việc xây dựng một nhà hàng mà khách hàng sẽ cảm thấy “Ngon quá, mình muốn quay lại đây nữa”.

Ví dụ câu trả lời (đối với ngành khách sạn)

はい。インバウンドのお客様も回復し、これからのホテル業界は、単に宿泊する場所ではなく、特別な「体験」を提供する場所としての価値がさらに高まると考えています。また、AIやIT技術を活用したスマートなサービスで効率を上げつつ、人間にしかできない温かい「おもてなし」がより大切になると思います。

私は、語学力を活かしながら、世界中のお客様に「またこのホテルに来たい」と思っていただけるような、心に残るサービスを提供していきたいです。

Vâng ạ. Lượng khách du lịch quốc tế đang phục hồi, và tôi tin rằng trong tương lai, giá trị của ngành khách sạn sẽ ngày càng được nâng cao, không chỉ là nơi để nghỉ lại mà còn là nơi cung cấp những “trải nghiệm” đặc biệt. Hơn nữa, tôi tin rằng dịch vụ thông minh ứng dụng công nghệ AI và IT giúp tăng hiệu suất, nhưng sự hiếu khách (omotenashi) nồng hậu mà chỉ con người mới có thể làm được sẽ lại càng quan trọng hơn.

Tôi muốn vừa vận dụng khả năng ngôn ngữ của mình, vừa cung cấp những dịch vụ đáng nhớ để các vị khách từ khắp nơi trên thế giới sẽ nghĩ rằng “Tôi muốn quay lại khách sạn này một lần nữa”.

Bạn sẽ là ai trong 5 năm tới?

Trong buổi phỏng vấn chuyển việc ở Nhật, ứng viên thường nhận được câu hỏi này vì thông qua đó, nhà tuyển dụng sẽ đánh giá được khả năng lập kế hoạch, tính thực tế, tự nhìn nhận năng lực cũng như khả năng gắn bó lâu dài của bạn.

Cách trả lời phỏng vấn khi chuyển việc với câu này nên cho thấy mục tiêu dài dạn của bạn và những mục tiêu ngắn hạn trên kế hoạch dài hạn đó phải có tính khả thi.

Ví dụ câu trả lời (đối với ngành sản xuất)

生産技術職として現場で技術を極めるに留まらず、技術営業として顧客の課題解決に尽力したいです。

入社後、学生時代に研究した有機ELの知識を活かしてまずは製品に関する知識を習得しすぐに一人立ちできるよう尽力します。

そして5年後には技術職ならではのバックグラウンドを活かし、専門性をもった技術営業として製品の販促をすることはもちろん、必要に応じて製品カスタマイズや設計をおこない貢献していきたいです。

Với tư cách là một kỹ sư sản xuất, tôi không chỉ muốn thành thạo các kỹ năng chuyên môn, mà còn muốn làm nhân viên bán hàng kỹ thuật xuất sắc, có thể giúp khách hàng giải quyết vấn đề.

Nếu được gia nhập công ty, tôi sẽ vận dụng những kiến ​​thức về EL hữu cơ mà tôi đã nghiên cứu trong thời sinh viên, đồng thời, nỗ lực học hỏi, tiếp thu kiến ​​thức về sản phẩm và chăm chỉ làm việc để có thể tự giải quyết công việc ngay lập tức.

Trong 5 năm tới, tôi muốn tận dụng kiến ​​thức học được khi đảm nhiệm vị trí kỹ sư để không chỉ quảng bá sản phẩm với tư cách là nhân viên bán hàng kỹ thuật có hiểu biết, mà còn có thể đề xuất điều chỉnh và thiết kế sản phẩm mới khi cần thiết.

Ví dụ câu trả lời (đối với ngành thực phẩm)

はい。5年後には、職場のチームリーダーのような存在になっていることが目標です。まず、最初の1~2年で、担当する生産ラインの仕事を完璧に覚え、会社の衛生管理や安全ルールを徹底的に身につけたいです。そして3年から5年後には、ただ自分の仕事をするだけでなく、後輩に仕事を教えたり、生産効率や安全性を高めるための改善提案をしたりして、会社に貢献できる人材になりたいと考えております。その目標に向かって、日々の業務に真剣に取り組んでまいります。

Vâng. Mục tiêu của tôi là trong 5 năm tới sẽ trở thành một người như là trưởng nhóm tại nơi làm việc.

Trước hết, trong 1-2 năm đầu, tôi muốn học hỏi một cách hoàn hảo các công việc trong dây chuyền sản xuất mà mình phụ trách, và nắm vững triệt để các quy tắc về quản lý vệ sinh và an toàn của công ty.

Sau đó, từ năm thứ 3 đến năm thứ 5, tôi không chỉ muốn làm tốt công việc của mình mà còn muốn trở thành một nhân sự có thể cống hiến cho công ty bằng cách hướng dẫn công việc cho các bạn nhân viên mới, hay đưa ra những đề xuất cải tiến để nâng cao hiệu quả sản xuất và tính an toàn. Để hướng tới mục tiêu đó, tôi sẽ nỗ lực nghiêm túc trong các công việc hàng ngày.

Ví dụ câu trả lời (đối với ngành nhà hàng)

はい。5年後の目標は、店舗運営の一部を任せていただけるような責任者になることです。

まずは、ホール(またはキッチン)の業務をすべて正確にこなし、お店の顔として、お客様に気持ちよく過ごしていただけるような接客を身につけたいです。

そして5年後には、一つの時間帯の責任者を任されたり、新しいアルバイトの方の教育をしたりして、お店の売り上げにも貢献できる人材に成長したいと考えております。常連のお客様をたくさん作れるように、精一杯頑張ります。

Vâng. Mục tiêu của tôi sau 5 năm là trở thành một người có trách nhiệm, được tin tưởng giao phó một phần công việc vận hành nhà hàng.

Trước hết, tôi muốn thực hiện chính xác tất cả các công việc tại khu vực sảnh (hoặc bếp), và với tư cách là bộ mặt của nhà hàng, tôi muốn trau dồi kỹ năng phục vụ để khách hàng có thể trải qua thời gian một cách thoải mái.

Và sau 5 năm, tôi mong muốn phát triển thành một nhân sự có thể đóng góp vào doanh thu của nhà hàng, chẳng hạn như được giao trách nhiệm quản lý một ca làm việc, hoặc đào tạo cho các bạn nhân viên làm thêm mới. Tôi sẽ cố gắng hết sức để có thể tạo ra nhiều khách hàng thân thiết.

Ví dụ câu trả lời (đối với ngành khách sạn)

はい。5年後には、お客様からも同僚からも信頼される、ホテルの中心的なスタッフとして活躍していたいです。

最初の数年間で、フロント業務や接客の基本をしっかりとマスターし、お客様に最高の『おもてなし』を提供できるようになりたいです。

5年後には、後輩スタッフの指導もできるような、頼られる存在になりたいです。そして、お客様からのあらゆるご要望に的確にお応えし、『〇〇さん(tên của bạn)がいるから、またこのホテルに泊まりたい』と思っていただけるようなサービスを提供して、ホテルの評判に貢献したいです。

Vâng. Trong 5 năm tới, tôi muốn trở thành một nhân viên chủ chốt của khách sạn, được tin tưởng từ cả khách hàng và đồng nghiệp.

Trong vài năm đầu tiên, tôi muốn nắm vững các nghiệp vụ lễ tân và kỹ năng giao tiếp cơ bản để có thể mang đến sự hiếu khách (omotenashi) tuyệt vời nhất cho khách hàng.

Sau 5 năm, tôi muốn trở thành một người đáng tin cậy, có thể hướng dẫn cho các nhân viên thế hệ sau. Hơn nữa, tôi muốn đáp ứng một cách chính xác mọi yêu cầu từ khách hàng, cung cấp dịch vụ khiến họ nghĩ rằng ‘Vì có bạn [tên của bạn] ở đây nên tôi muốn quay lại khách sạn này’, qua đó góp phần nâng cao danh tiếng của khách sạn.

Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm các mẫu trả lời phỏng vấn chuyển việc ấn tượng khác tại bài viết này nhé!

tra-loi-phong-van-chuyen-viec-o-nhat

Những câu hỏi phỏng vấn chuyển việc ở Nhật rất đa dạng

Nên làm gì khi bạn không biết trả lời một câu hỏi trong phỏng vấn chuyển việc?

Xin thời gian suy nghĩ

Với những câu hỏi phỏng vấn chuyển việc ở Nhật mà bạn không thể trả lời ngay lập tức, đừng ngần ngại xin thêm 1 phút suy nghĩ. Trong trường hợp chưa hiểu ý đồ của nhà tuyển dụng, bạn cũng có thể hỏi lại họ. Ví dụ:

  • 質問の意図は〇〇ということでしょうか (Có phải ý anh chị muốn hỏi là 〇〇 đúng không ạ?)
  • 申し訳ございませんがもう少し具体的にご教示いただけますと幸いです。(Em rất xin lỗi nếu gây ra bất tiện cho anh chị, nhưng em hy vọng anh/chị có thể cung cấp thông tin cụ thể hơn)

Cố gắng đưa ra câu trả lời tốt nhất có thể

Người phỏng vấn luôn có kiến thức về ngành và công ty tốt hơn bạn. Đôi khi, việc trả lời đúng không quan trọng bằng nỗ lực và thái độ của bạn vào thời điểm đó. 

Do đó, hãy cố gắng làm tốt nhất có thể, và không có gì phải xấu hổ khi trả lời sai, hoặc thừa nhận bạn không biết câu trả lời cho những câu hỏi phỏng vấn chuyển việc ở Nhật khó.

Tìm việc làm ở Nhật trên trang Mintoku Work

Mintoku Work là website đăng tin tuyển dụng việc làm tiếng Nhật lớn và uy tín hiện nay. Không chỉ hỗ trợ cung cấp thông tin hữu ích, tư vấn đa ngôn ngữ (trong đó, có tiếng Việt), mà các đơn hàng Tokutei Ginou, kỹ sư,… còn dàn trải trong nhiều ngành nghề đa dạng.

Vì vậy, người lao động ở mọi độ tuổi, trình độ chuyên môn, kỹ năng, kinh nghiệm,… đều có thể dễ dàng tìm được công việc phù hợp. Hãy liên hệ với chúng mình ngay hôm nay, để nhận tư vấn miễn phí nhé!

Lời kết

Nhìn chung, tùy công ty, mà thời gian phỏng vấn chuyển việc ở Nhật có thể kéo dài từ vài chục phút đến vài tiếng.

Đôi khi, nhà tuyển dụng đặt nhiều câu hỏi khó cho bạn, vì họ đánh giá cao bạn và muốn cung cấp thêm thử thách, để xem bạn có thật sự xứng đáng được nhận hay không.

Do đó, hãy chuẩn bị cho buổi phỏng vấn thật cẩn thận bạn nhé! Và đừng quên cập nhật thêm các hướng dẫn khác của Mintoku Work tại đây!


この記事をシェアする


仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。

日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。

user avatar

Takeshi

user avatar

Ai

user avatar

Daisuke

Arrow up Circle gradient