Rate this article:

Mẫu hội thoại xin việc làm thêm tiếng Nhật

2025.08.03

Nhiều người thường thắc mắc cần chuẩn bị gì khi xin việc làm thêm? hoặc gọi điện thoại xin việc như thế nào cho lịch sự?

Dù quy trình xét tuyển không quá khắt khe và tiêu chuẩn do nhà tuyển dụng đặt ra cho nhân viên bán thời gian không cao như nhân viên toàn thời gian, nhưng việc gọi điện thoại nên được chuẩn bị cẩn thận để nâng cao tỷ lệ trúng tuyển.

Tham khảo ngay hướng dẫn sau đây nhé!

Xin việc làm thêm qua điện thoại

Cần chuẩn bị gì trước khi gọi điện xin việc?

Ghi chú thông tin cần trao đổi

Mục đích của cuộc phỏng vấn qua điện thoại thường nhằm xác nhận những thông tin ứng tuyển như họ tên, tuổi, nơi sinh sống, nguồn thấy tin tuyển dụng, ca/lịch trình làm việc mong muốn, thời điểm bắt đầu, thời gian phỏng vấn,…

Trong trường hợp xin việc làm thêm, nhân viên sẽ chủ động gọi điện và xác nhận xem vị trí tuyển dụng còn mở hay không, cũng như yêu cầu sắp xếp buổi phỏng vấn, những thứ cần mang theo.

Các thông tin liên quan đến ứng viên do nhà tuyển dụng đặt câu hỏi xác nhận. Bạn có thể chuẩn bị câu trả lời mẫu trước.

Luyện tập và chuẩn bị sổ ghi chép

Vì không có kịch bản nhất định cho quá trình gọi điện xin việc, nên hãy luyện tập trước để giảm bớt sự căng thẳng. Bạn có thể thực hành giới thiệu bản thân, đưa ra yêu cầu,…

Đồng thời, bạn nên chuẩn bị sổ, bút viết để ghi chú lại ngày, giờ và địa điểm phỏng vấn trong lúc nhà tuyển dụng trao đổi.

Lựa chọn thời gian gọi điện phù hợp

Khi gọi điện xin việc, chúng ta cần tránh những khung giờ hoạt động bận rộn của cửa hàng/cơ sở kinh doanh. Ví dụ, đối với nhà hàng, bạn tránh gọi điện vào giờ ăn trưa hoặc giờ ăn tối, vì lúc này, lượng khách phục vụ rất đông và người quản lý rất bận.

Nếu xin việc làm thêm ở văn phòng, tránh gọi điện trong khoảng một giờ sau khi bắt đầu làm việc, trong giờ nghỉ trưa hoặc từ 5 giờ chiều đến 7 giờ tối trước và sau khi kết thúc công việc.

Ghi chép thông tin phỏng vấn

Các đoạn hội thoại xin việc làm thêm

Trường hợp sắp xếp ngày phỏng vấn

Quy trình trao đổi như sau:

  • Giới thiệu tên, giải thích rằng bạn muốn ứng tuyển vào một công việc bán thời gian và nhờ họ kết nối với người phụ trách tuyển dụng.
  • Lên lịch phỏng vấn.
  • Xác nhận địa điểm phỏng vấn, tên của người phụ trách và những gì cần mang theo vào ngày phỏng vấn.
  • Nói lời cảm ơn và cúp máy.

Mẫu hội thoại:

Ứng viên: お忙しいところ恐れいります。タウン花子と申します。タウンワークに掲載されていたアルバイトの募集を見てお電話いたしました。採用担当の方はいらっしゃいますか?

(Xin lỗi vì đã làm phiền anh/chị trong lúc đang bận. Tên tôi là Town Hanako. Tôi thấy thông tin tuyển dụng vị trí bán thời gian trên TownWork và muốn ứng tuyển. Cho hỏi có người phụ trách tuyển dụng ở đây không?)

Nhân viên của công ty: はい、少々お待ちください

(Vâng, vui lòng đợi một lát)

Nhà tuyển dụng: お電話代わりました。人事部の佐藤と申します。現在、多数の応募を頂いており、面接は来週以降となってしまうのですが、よろしいでしょうか?

(Cảm ơn bạn đã gọi đến. Tôi là Sato từ Phòng Nhân sự. Hiện tại chúng tôi đang nhận được một số lượng lớn đơn xin việc. Chúng tôi sẽ tổ chức các cuộc phỏng vấn từ tuần tới trở đi. Lịch trình này có ổn với bạn không?)

Ứng viên: はい。ぜひお願いいたします。来週ですと、13日の木曜日以外は空いております。時間は午後であれば、何時でも大丈夫です

(Vâng, tôi rất muốn tham gia. Tôi có thời gian rảnh vào tuần tới trừ thứ năm ngày 13. Bất kỳ khung giờ nào vào buổi chiều đều được)

Nhà tuyển dụng: それでは、12日水曜日の13:00はいかがですか?

(Vậy thì hẹn gặp bạn vào 13:00 thứ tư ngày 12 nhé?)

Ứng viên:  はい、大丈夫です。持ち物は何が必要でしょうか?

(Vâng, được ạ. Tôi cần mang theo những gì?)

Nhà tuyển dụng: 履歴書と身分証明書、筆記用具をご用意ください

(Vui lòng mang theo sơ yếu lý lịch, CMND và bút viết)

Ứng viên: かしこまりました。面接会場ですが、求人広告に記載されている港区六本木の御社ビルへ、人事部の佐藤様あてに訪ねればよろしいでしょうか?

(Tôi hiểu rồi. Về địa điểm phỏng vấn, tôi sẽ đến tòa nhà công ty tại Roppongi, phường Minato, như được đề cập trong tin tuyển dụng và tìm anh Sato ở Phòng Nhân sự đúng không ạ?)

Nhà tuyển dụng: はい。弊社のビルは【1】と【2】の2つありまして、人事部は【1】のほうになります。到着しましたら、受付でお名前とバイトの面接に来たことをお伝えください。別の者が対応するかもしれませんが、わかるようにしておきます

(Vâng. Công ty chúng tôi có hai tòa nhà, [1] và [2]. Phòng Nhân sự ở [1]. Khi bạn đến, vui lòng cho nhân viên lễ tân biết tên của bạn và bạn đến đây để phỏng vấn xin việc bán thời gian. Có thể người khác sẽ phỏng vấn bạn, nhưng tôi sẽ đảm bảo bạn nắm được thông tin)

Ứng viên: ありがとうございます。では12日水曜日の13:00にお伺いいたします。お忙しいところありがとうございました。それでは失礼いたします

(Cảm ơn anh/chị rất nhiều. Tôi sẽ đến địa điểm phỏng vấn vào thứ Tư ngày 12 lúc 13:00. Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian trong lịch trình bận rộn của mình. Tôi sẽ đến đúng giờ)

Trường hợp thay đổi ngày phỏng vấn

Ứng viên: 

○月○日の○時に面接していただく予定の○○です。大変申し訳ありませんが、大学の授業が変更になってしまったため、面接日時の変更をお願いしてもよろしいでしょうか?

(Tôi là ____, ứng viên được lên lịch phỏng vấn vào ngày ____ lúc ____ giờ. Tôi rất xin lỗi, nhưng lịch trình học trên trường của tôi có sự thay đổi. Vậy nên tôi muốn xin phép thay đổi ngày và giờ phỏng vấn có được không?)

Trường hợp không nhận được cuộc gọi lại

Ứng viên: 

アルバイト応募の件でお電話いたしました○○と申します。昨日、××様からお電話いただく予定だったのですが、まだいただけておりませんでしたので、こちらからお電話させていただきました。何度も申し訳ありませんが、○○様にお取次ぎお願いできますでしょうか?

(Tôi là XX và tôi gọi để ứng tuyển vị trí nhân viên bán thời gian. Hôm qua, tôi được thông báo anh/chị XX sẽ gọi lại nhưng vì vẫn chưa nhận được phản hồi nên tôi gọi trước. Tôi xin lỗi vì đã làm phiền, nhưng anh/chị có thể chuyển máy cho tôi đến anh/chị XX được không?)

Gọi điện thoại cho nhà tuyển dụng để sắp xếp thời gian phỏng vấn

Trường hợp hỏi kết quả phỏng vấn

Nếu công ty không thông báo kết quả phỏng vấn vào đúng ngày đã ấn định, hãy liên lạc sau khi thời hạn đã trôi qua.

Mẫu hội thoại: 

Ứng viên: 

お忙しいところおそれいります。1週間前にアルバイトの面接にお伺いしたタウン花子と申します。人事部の佐藤様はいらっしゃいますでしょうか?

(Xin lỗi vì đã làm phiền trong lúc bận rộn. Tên tôi là Hanako Town, ứng viên đã tham gia phỏng vấn xin việc làm bán thời gian tuần trước. Cho hỏi anh Sato từ phòng nhân sự có ở đây không?)

Nhân viên của công ty: 

失礼ですが、ご用件をお聞きしてもよろしいですか?

(Xin lỗi, nhưng cho phép tôi hỏi anh cần gì?)

Ứng viên: 

面接の選考結果が出ていればお聞きしたく、お電話いたしました。合否を含めて昨日までにご連絡いただけると聞いておりましたので、その後いかがかと思いまして

(Tôi gọi để hỏi xem kết quả phỏng vấn đã có chưa, vì theo thông tin tôi nhận được, sẽ có người liên lạc với tôi vào hôm qua để thông báo kết quả, nên tôi muốn xác nhận lại liệu anh/chị đã gọi hay chưa)

Nhân viên của công ty: 

かしこまりました。少々お待ちください

(Tôi hiểu rồi. Vui lòng đợi một lát)

Nhà tuyển dụng: 

人事部の佐藤と申します。先日はありがとうございました。ご連絡ができず申し訳ありません。実は予想以上にたくさんの応募がきており、まだ選考中でして、来週初めには合否をご連絡できる予定です。それまでお待ちいただいてもよろしいですか?

(Tôi là Sato từ Phòng Nhân sự. Cảm ơn bạn đã tham gia buổi phỏng vấn. Tôi xin lỗi vì không liên lạc với bạn sớm. Hiện tại, chúng tôi đang nhận nhiều hồ sơ ứng tuyển hơn dự kiến. Vì vậy chúng tôi vẫn đang trong quá trình tuyển chọn và dự kiến sẽ thông báo kết quả vào đầu tuần tới. Bạn có thể đợi đến lúc đó không?)

Ứng viên: 

かしこまりました。ではお待ちしております。お忙しいところありがとうございました

(Tôi hiểu rồi. Hy vọng sớm nhận được hồi âm từ anh. Cảm ơn anh đã dành thời gian gặp tôi)

Nhà tuyển dụng: 

申し訳ありません。よろしくお願いします

(Tôi xin lỗi và mong được trao đổi với bạn sớm)

Ứng viên: 

よろしくお願いいたします。失礼いたします

(Cảm ơn rất nhiều. Thứ lỗi cho tôi vì đã làm phiền)

Kết luận

Đối với những người chưa có nhiều kinh nghiệm xin việc hoặc ít cơ hội trò chuyện với người khác, bạn thường dễ cảm thấy căng thẳng khi nghe/gọi điện thoại.

Hy vọng những mẫu hội thoại và lưu ý của Mintoku Work ở trên sẽ giúp bạn chuẩn bị cẩn thận.


この記事をシェアする


仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。

日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。

user avatar

Takeshi

user avatar

Ai

user avatar

Daisuke

Arrow up Circle gradient