Rate this article:
2025.06.25
Theo hướng dẫn về ngôn ngữ kính ngữ (敬語の指針) do Hội đồng Văn hóa thuộc Cơ quan Văn hóa ban hành năm 2007, kính ngữ được chia thành 5 loại: kính ngữ (尊敬語), ngôn ngữ lịch sự (丁寧語), khiêm nhường ngữ I (謙譲語Ⅰ), khiêm nhường ngữ II (謙譲語Ⅱ), ngôn ngữ trang trọng (丁寧語).
Trong bài viết này, Mintoku Work sẽ trình bày danh sách các từ thường dùng trong kinh doanh, và cách phân biệt 5 loại ngôn ngữ này.
Học cách sử dụng kính ngữ của tiếng Nhật
Kính ngữ (敬語) là gì?
Kính ngữ được người nói/viết sử dụng để thể hiện sự tôn trọng với người nghe hoặc người trong cuộc trò chuyện. Trong tiếng Nhật, người ta sử dụng kết hợp các từ ngữ khác nhau tùy theo vị trí của đối phương, người được nhắc đến.
Ngôn ngữ kính trọng thường được sử dụng với cấp trên/cấp cao hơn, khách hàng, người ngoài công ty, hoặc kể cả người không quen biết (như một cách thể hiện sự tinh tế, giữ khoảng cách nhất định).
Tuy nhiên, ngôn ngữ kính trọng chỉ thường thấy trong những bối cảnh công khai như cuộc họp. Mặt khác, ở những tình huống riêng tư với bạn thân/đồng nghiệp, bạn có thể không cần sử dụng kính ngữ.
5 loại kính ngữ trong tiếng Nhật
Kính ngữ (尊敬語)
Kính ngữ áp dụng trong trường hợp người bạn đang nói chuyện cùng hoặc người thứ ba được nhắc đến là cấp trên, đặc biệt trong các tình huống kinh doanh.
Mặt khác, với người lớn tuổi hơn hoặc người mới gặp bên ngoài công ty, bạn cũng nên sử dụng kính ngữ.
Ví dụ: Hình thức kính ngữ của một số động từ như sau:
Động từ | Kính ngữ | Hình thức bình thường |
Nói | おっしゃる | 話す |
Đến | いらっしゃる | 来る |
Biết | ご存知 | 知る |
Ăn | 召し上がる | 食べる |
Xem | ご覧になる | 見る |
Khi chuyển sang dạng kính ngữ, hình thức động từ có thể thay đổi. Một số trường hợp có thêm trợ động từ お・ご hoặc れる・られる được thêm vào đầu.
Khiêm nhường ngữ (謙譲語)
Khiêm nhường ngữ là ngôn ngữ thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, bằng cách hạ mình xuống và đề cao đối tượng được nhắc đến.
Khiêm nhường ngữ có 2 loại, khiêm nhường ngữ I (謙譲語Ⅰ) và khiêm nhường ngữ II (謙譲語Ⅱ), trong báo cáo “hướng dẫn về kính ngữ” do Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ ban hành năm 2007.
Trong đó, khiêm nhường ngữ I (謙譲語Ⅰ) là hình thức nói lịch sự thể hiện sự tôn trọng, bằng cách hạ thấp hành động do mình thực hiện đối với người khác hoặc bên thứ ba, và luôn đòi hỏi phải có người là mục tiêu của hành động.
Ví dụ:
Động từ | Khiêm nhường ngữ I | Hình thức bình thường |
Xem | 拝見 | 見る |
Hỏi | 伺う | 行く |
Cho/đưa | さしあげる | あげる |
Đến/Ghé | まいる | 行く |
Về | 失礼する | 帰る |
Kính ngữ tiếng Nhật trong công việc giúp giao tiếp lịch sự
Khiêm nhường ngữ II (謙譲語Ⅱ)
Khiêm nhường ngữ II là dạng từ ngữ khiêm nhường (mô tả sự việc, hành động,… của bản thân một cách lịch sự), giúp tạo ấn tượng là người lịch sự khi nói hoặc viết.
Tuy nhiên, khác với khiêm nhường ngữ I, bạn không phải đề cao ai trong các bối cảnh sử dụng.
Ví dụ:
Động từ | Khiêm nhường ngữ I | Hình thức bình thường |
Nói | 申す | 言う |
Đi/Đến | 参る | 来る |
Bẻ gãy/Gãy | おる | いる |
Ngôn ngữ lịch sự (丁寧語)
Ngôn ngữ lịch sự là cách diễn đạt lịch sự, làm dịu bầu không khí bằng cách thêm です, ます, ございます vào cuối câu, bất kể người kia có mặt hay không.
Hãy sử dụng kết hợp với kính ngữ hoặc khiêm nhường ngữ.
Ví dụ:
Động từ | Ngôn ngữ lịch sự | Hình thức bình thường |
Quyết định | です | だ |
Có | ございます | ある |
Biết | 知っています | 知る |
Đi | 行きます | 行く |
Nghe | 聞きます | 聞く |
Ngôn ngữ trang trọng (丁寧語)
Đây là cách diễn đạt đẹp và tao nhã, thường thêm お・ご vào từ ngữ. Nhìn chung, người ta sẽ thêm お vào những từ đã xuất hiện lâu đời trong tiếng Nhật Bản và ご vào những từ được du nhập từ tiếng Trung.
Hai hậu tố お・ご cũng thường được thêm vào kính ngữ và khiêm nhường ngữ. Tuy nhiên, trong khi kính ngữ và khiêm nhường ngữ sử dụng cả 2 hậu tố để thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, thì ngôn ngữ trang trọng không có hàm ý nâng cao vị thế của người khác.
Ví dụ:
- お寿司 : Sushi
- お味噌汁 : Súp miso
- ご本 : Sách
- ご飯 : Cơm nấu chín
Những kính ngữ, khiêm nhường ngữ và ngôn ngữ lịch sự phổ biến
Tiếng Nhật | Kính ngữ | Khiêm nhường ngữ | Ngôn ngữ lịch sự | Tiếng Việt |
言う | ・おっしゃる
・仰せになる |
・申す
・申し上げる |
言います | Nói |
行く | ・いらっしゃる
・おいでになる |
・まいる
・うかがう |
行きます | Đi |
来る | ・いらっしゃる
・おいでになる |
・まいる
・うかがう |
来ます | Đến |
帰る | お帰りになる | 失礼する | 帰ります | Về nhà |
聞く | お聞きになる | ・うかがう
・拝聴する |
聞きます | Nghe |
見る | ご覧になる | 拝見する | 見ます | Nhìn |
会う | お会いになる | お目にかかる | 会います | Gặp |
いる | いらっしゃる | おる | います | Có |
する | ・なさる
・される |
いたす | します | Làm |
見せる | お見せになる | ・お見せする
・ご覧にいれる |
見せます | Trình diễn |
あげる | くださる | さしあげる | もらいます | Đưa cho |
もらう | お受取りになる | ・いただく
・頂戴する |
もらいます | Lấy |
食べる | 召し上がる | いただく | 食べます | Ăn |
思う | ・お思いになる
・おぼし召す |
存じる | 思います | Nghĩ |
知る | ご存知 | ・存じ上げる
・承知する |
知っています | Biết |
Cách dùng kính ngữ tiếng Nhật phụ thuộc vào cấp bậc của người được nhắc đến
Kính ngữ thường được sử dụng các tình huống kinh doanh
Ở môi trường kinh doanh của Nhật, cách sử dụng kính ngữ sẽ khác nhau tùy vào người mà bạn nói chuyện.
Dưới đây là một số cách diễn đạt mẫu:
- お名前を伺ってもよろしいでしょうか (Tôi có thể hỏi tên anh/chị được không?), thay vì hỏi 誰ですか (Ai vậy?) sẽ tạo cảm giác khiếm nhã.
- ございません (Không) là cách nói lịch sự hơn ないです hoặc ありません khi muốn phủ định điều gì đó.
- いたしかねます (khó/không thể thực hiện), khi lịch sự từ chối một yêu cầu hoặc lời đề nghị nào đó từ cấp trên.
- 存じません (Tôi không biết), được sử dụng trong hầu hết ngữ cảnh nhưng ngoại trừ khi nói về con người.
- わかりかねます (Tôi không hiểu), được sử dụng khi bạn không thể đưa ra câu trả lời hoặc đánh giá chắc chắn về một vấn đề hoặc câu hỏi nào đó.
- どのようなご用件でしょうか (Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?), dùng để hỏi thăm một cách lịch sự về mục tiêu hoặc nhu cầu cụ thể của người kia.
- ただいま、外出しております (Tôi ra ngoài đây), có nghĩa là người đó hiện không có mặt tại công ty, thay vì nói 出かけてていません (Tôi không ra ngoài) hoặc いないです (Tôi không ở đây).
- 何かうけたまわっておりますでしょうか (Anh/chị có ý tưởng gì không?), sử dụng khi hỏi về mục đích của ai đó, đặt chỗ hoặc có cuộc hẹn hay không.
- もう一度おっしゃっていただけますか (Anh/chị có thể nhắc lại không?), nếu bạn không nghe rõ người kia nói gì và muốn họ nhắc lại.
- 申し訳ございません (Tôi xin lỗi), thay vì sử dụng cách diễn đạt thông tục như すいません hoặc すみません.
Lời kết
Nhìn chung, kính ngữ là cách thể hiện sự tôn trọng, quan tâm chân thành đến người nói, người được nhắc đến trong cuộc trò chuyện. Có 5 loại kính ngữ ở Nhật, và việc sử dụng kính ngữ nào sẽ phụ thuộc vào vị trí, tình huống của người khác.
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Takeshi
Ai
Daisuke